Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jot down


verb
write briefly or hurriedly;
write a short note of (Freq. 1)
Syn:
jot
Derivationally related forms:
jot (for: jot), jotter (for: jot), jotting (for: jot)
Hypernyms:
write
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.